1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm
- blood test /ˈblʌd test/: xét nghiệm máu
- blood pressure: huyết áp
- blood type: nhóm máu
- red blood cells: hồng cầu
- white blood cells: bạch cầu
- urine test: xét nghiệm nước tiểu
- eye check: kiểm tra mắt
- sample /ˈsɑːmpl/: lấy mẫu thử
- routine check-up: khám định kì
- check-up /ˈtʃekʌp/: kiểm tra sức khoẻ
- medical check-up/ medical examination: kiểm tra ý tế/kiểm tra sức khoẻ
- ultrasound /ˈʌltrəsaʊnd/: siêu âm
- x-ray /’eks’rei/: chụp x quang
- biopsy /ˈbaɪɒpsi/: sinh thiết
- diagnose: chẩn đoán bệnh
- diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/: sự chẩn đoán
- cat scan/ct scan: chụp cắt lớp vi tính
- sample /ˈsɑːmpl/ lấy mẫu thử
- auscultation: nghe bệnh bằng ống nghe
- EEG-electrocardiogram: điện tâm đồ
- amniocentesis test: xét nghiệm tích hợp. xét nghiệm tích hợp là một xét nghiệm được thực hiện trong lúc mang thai cho quý vị biết xác suất thai nhi bị hội chứng down, dư nhiễm sắc thể 18, hoặc bị tật nứt đốt sống.
- electroencephalogram: điện não đồ
- positive: dương tính
- negative: âm tính
- lab/laboratory: phòng xét nghiệm
- lab result: kết quả xét nghiệm
- false negative: kết quả kiểm tra xấu
2. Các từ vựng khác liên quan
a/ Bác sĩ các khoa trong bệnh viện
- general practitioner: bác sĩ đa khoa
- internist /ˈɪn.tɜː.nɪst/: bác sĩ nội khoa
- surgeon /ˈsɜː.dʒən/: bác sĩ phẫu thuật
- cardiologist /ˌkɑː.diˈɒl.ə.dʒɪst/: bác sĩ tim mạch
- dermatologist /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒɪst/ : bác sĩ da liễu
- dietician /ˌdaɪ.əˈtɪʃ.ən/: bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng
- emergency doctor: bác sĩ cấp cứu
- endocrinologist /ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒɪst/: bác sĩ nội tiết
- ent doctor (ears, nose, throat): bác sĩ tai mũi họng
- gastroenterologist /ˌɡæs.trəʊˌen.təˈrɒl.ə.dʒɪst/: bác sĩ tiêu hoá
- neurologist /njʊəˈrɒl.ə.dʒɪst/: bác sĩ chuyên khoa thần kinh
- obstetrician /ˌɒb.stəˈtrɪʃ.ən/: bác sĩ sản khoa
- oncologist /ɒŋˈkɒl.ə.dʒɪst/ : bác sĩ chuyên khoa ung thư
- paediatrician /ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/: bác sĩ nhi
b/ Các căn bệnh có thể gặp phải
- cancer /ˈkæn.sər/: ung thư
- hepatitis /ˌhep.əˈtaɪ.tɪs/ a/b/c: viêm gan a/b/c
- allergy /ˈæl.ə.dʒi/: dị ứng
- chicken pox: thuỷ đậu
- depression: suy nhược cơ thể
- dislocated: trật khớp
- fracture /ˈfræk.tʃər/: gãy xương
- sprain: bong gân
- food poisoning: ngộ độc thực phẩm
- heart attack: cơn đau tim
- HIV (viết tắt của Human Immunodeficiency Virus): bệnh suy giảm miễn dịch
- light-headed: hoa mắt chóng mặt vì thiếu oxy
- headache: đau đầu
- migraine /ˈmiː.ɡreɪn/: đau nửa đầu
- pneumonia /njuːˈməʊ.ni.ə/:bệnh viêm phổi
- rash: phát ban
- spasm /ˈspæz.əm/ : sự co thắt
- infection: nhiễm trùng
- arthritis / ɑːrˈθraɪtɪs /: đau khớp xương
- malaria / məˈleriə /: sốt rét
- asthma / ˈæzmə /: suyễn
Như vậy, với bài viết trên đây, Language Link Academic đã cung cấp cho bạn khá nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm nói riêng và chuyên ngành y khoa nói chung.
Bạn đang đọc: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm – Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm
Nếu bạn vẫn đang loay hoay tìm một lớp học để cải thiện khả năng tiếng Anh giao tiếp trong công việc nói chung và từ vựng về chuyên ngành y khoa của mình nói riêng, thì hãy đừng ngần ngại đến với các trường của Language Link Academic với khoá học tiếng Anh giao tiếp chuyên nghiệp với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm giảng dạy và kiến thức chuyên ngành sâu sẽ giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Anh đáng kể để phát triển xa hơn trong sự nghiệp của mình đấy.
Xem thêm: Gu của anh là người mẫu
Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!
Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!
Source: https://www.doom.vodka
Category: Tin tức
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.