Xem thêm: game ai là triệu phú bằng tiếng anh
Xem thêm : Khóa Học Chứng Khoán Đại Học Kinh Tế 【 50 Video + Tài Liệu Miễn Phí 】
Nếu đam mê văn hóa, hẳn bạn cũng đam mê khám phá các vùng đất mới. Vậy bạn nên tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh du lịch về văn hóa, bạn sẽ thêm yêu thích lĩnh vực này đấy!
Các từ vựng tiếng anh du lịch về văn hóa
Acculturation / əˌkʌltʃəˈreɪʃn / : sự tiếp đón và biến hóa văn hóa truyền thống Assimilate / əˈsɪməleɪt / : đồng nhất Ancient monument / ˈeɪnʃənt ˈmɑːnjumənt / : tượng đài cổ Buddhist culture / ˈbʊd. ɪst. ˈkʌl. tʃɚ / : văn hóa truyền thống Phật giáo Belief / bɪˈliːf / : niềm tin Confucius culture / kənˈfjuː. ʃəs. ˈkʌl. tʃɚ / : văn hóa truyền thống Nho giáo Christian culture / ˈkrɪs. ti. ən. ˈkʌl. tʃɚ / : văn hóa truyền thống Cơ Đốc giáo Civilization / ˌsɪvələˈzeɪʃn / : nền văn minh Conformity / kənˈfɔːm / : sự tuân theo
Cultural conflicts /ˈkʌl.tʃɚ.əl ˈkɒn.flɪkt/: sự xung đột văn hóa
Cultural Diffusion / ˈkʌl. tʃɚ. əl dɪˈfju · ʒən / : sự Viral văn hóa truyền thống Cultural diversity / ˈkʌl. tʃɚ. əl daɪˈvɜː. sə. ti / : phong phú văn hóa truyền thống Cultivation culture / ˈkʌl. tə. veɪ. ʃən. ˈkʌl. tʃɚ / : văn hóa truyền thống tu luyện Cultural exchange / ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ / : trao đổi văn hóa truyền thống Cultural integration / ˈkʌltʃərəl ɪntɪˈɡreɪʃn / : hội nhập văn hóa truyền thống Cultural assimilation / ˈkʌltʃərəl əˌsɪməˈleɪʃn / : sự đồng nhất về văn hóa truyền thống Cultural difference / ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns / : sự độc lạ văn hóa truyền thống Cultural specificity / ˈkʌltʃərəl spesɪˈfɪsəti / : nét đặc trưng văn hóa truyền thống Cultural uniqueness / ˈkʌltʃərəl juˈniːknəs / : nét độc lạ trong văn hóa truyền thống Cultural festival / ˈkʌltʃərəl ˈfestɪvl / : tiệc tùng văn hóa truyền thống Cultural heritage / ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ / : di sản văn hoá Culture shock / ˈkʌltʃər ʃɑːk / : cú sốc văn hóa truyền thống Cultural variation / ˈkʌltʃərəl. ver. iˈeɪ. ʃən / : sự biến dị văn hóa truyền thống Cultural homogenization / ˈkʌl. tʃɚ. əl həˌmɒdʒ. ɪn. aɪˈzeɪ. ʃən / : sự như nhau văn hóa truyền thống Cultural landscape / ˈkʌl. tʃɚ. əl ˈlænd. skeɪp / : cảnh quan văn hóa
Cultural tradition – /ˈkʌl.tʃɚ.əl trəˈdɪʃ.ən/: truyền thống văn hóa
Cultural trait / ˈkʌl. tʃɚ. əl treɪt / : nét văn hóa truyền thống Culture hearth / ˈkʌl. tʃɚ. əl hɑːθ / : cái nôi văn hóa truyền thống Discriminate ( against smb ) / dɪˈskrɪmɪneɪt əˈɡeɪnst / : phân biệt đối xử ( với ai ) Dialect / ’ daɪ. ə. lekt / : tiếng địa phương
Semi – divine culture /ˈsem.aɪ. dɪˈvaɪn, ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa bán Thần
Ethical standard / ˈeθɪkl stændərd / : chuẩn mực đạo đức Exchange / ɪksˈtʃeɪndʒ / : trao đổi Ethnocentrism / ˌeθ · noʊˈsen · trɪz · əm / : chủ nghĩa dân tộc bản địa Eliminate / ɪˈlɪmɪneɪt / : loại trừ Folk culture / foʊk kʌltʃər / : văn hóa truyền thống dân gian
Global culture /ˈɡləʊ.bəl ˈkʌl.tʃər/: sự toàn cầu hóa văn hóa
Global village / ˈɡləʊ. bəl ˈvɪl. ɪdʒ / : làng văn hóa truyền thống Historic site / hɪˈstɔːrɪk saɪt / : di tích lịch sử lịch sử vẻ vang Intangible cultural heritage of humanity : di sản văn hóa truyền thống phi vật thể của trái đất Integrate / ˈɪntɪɡreɪt / : hội nhập Islamic culture / ˈɪz. læm. ˈkʌl. tʃər / : văn hóa truyền thống Hồi giáo
Local culture /ˈləʊ.kəl ˈkʌl.tʃər/: văn hóa địa phương
Material culture / məˈtɪə. ri. əl ˈkʌl. tʃər / : vật liệu văn hóa truyền thống National identity / ˈnæʃnəl aɪˈdentəti / : truyền thống dân tộc bản địa Oral tradition / ˈɔːrəl trəˈdɪʃn / : truyền miệng Perceptions / pəˈsep. ʃən / : nhận thức Prejudice / ˈpredʒudɪs / : định kiến, thành kiến Religion / rɪˈlɪdʒ. ən / : tôn giáo Ritual / ˈrɪtʃuəl / : lễ nghi Race conflict / reɪs kɑːnflɪkt / : xung đột sắc tộc Racism / ˈreɪsɪzəm / : chủ nghĩa phân biệt chủng tộc Show prejudice ( against smb / smt ) / predʒudɪs əˈɡeɪnst / : bộc lộ thành kiến ( với ai, cái gì ) Segregation / ˈseɡ. rɪ. ɡeɪt / : sự tách riêng, sự chia tách, sự phân biệt dựa trên tôn giáo, tín ngưỡng, màu da … Subculture / ˈsʌbˌkʌl. tʃər / : văn hóa truyền thống nhóm, văn hóa truyền thống vùng miền
Time-honored / Long –standing culture /ˈtɑɪm ˌɑn·ərd/: nền văn hóa lâu đời
Taoist culture / ˈdaʊ. ɪst. ˈkʌl. tʃɚ / : văn hóa Đạo gia To be well-preserved / ´ welpri ´ zə : vd / : được giữ gìn, bảo tồn tốt To be derived from / dɪˈraɪvd frɒm / : được bắt nguồn từ To be distorted / dɪˈstɔːrtid / : bị bóp méo, xuyên tạc To be handed down / tu bi hændid daʊn / : được lưu truyền To be imbued with national identity / tu bi ɪmˈbjuːd wɪθ ˈnæʃnəl aɪˈdentəti / : đậm đà truyền thống dân tộc bản địa To be at risk / tu bi æt rɪsk / : có rủi ro tiềm ẩn, nguy hại
Traditional culture /trəˈdɪʃ.ən.əl.ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa truyền thống
Values / ˈvæl. juː / : giá trị Wonder / ˈwʌndər / : kỳ quan
Bạn đã học xong các “Từ vựng tiếng Anh du lịch về các nền văn hóa phong phú” do aroma chia sẻ chưa? Aroma hy vọng bạn sẽ sử dụng các tu vung tieng anh du lich này một cách hiệu quả và hãy tìm hiểu thêm các nền văn hóa khác nhé!
Source: https://www.doom.vodka
Category: Tin tức
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.