Nhiệm vụ truy nã yêu quái Âm Dương Sư Onmyoji
Điều kiện tham gia : Hoàn thành tổng thể những nhiệm vụ tân thủ khi mới mở màn game show để đạt tới số lượng giới hạn level 13. Tại màn hình hiển thị giao diện chính nhận nhiệm vụ truy nã yêu tinh tại chú cáo trắng Kohaku đứng dưới gốc cây đào .
Bạn đang xem : âm dương sư truy nã
Bạn đang đọc: âm dương sư truy nã
Xem thêm : Siêu Thị Điện Máy Lạnh Hitachi Inverter 1H p Ras-X10Cgv, Máy Lạnh Hitachi Inverter 1 Hp Ras
Xem thêm: Lên Đồ Ngộ Không Tank – Cách Lên Đồ Ngộ Không Mùa 11
Gợi ý nhanh danh sách các Quái Ẩn Âm Dương Sư
Nhiệm Vụ Truy Âm Dương Sư Onmyoji
Gợi Ý | Yêu Quái |
Con Diều (Blue skin, Kite) | Amanojku Ao |
Dơi/Máu (Blood, Bat) | Kyuuketsuhime |
Người Rơm/Thù Ếm (Scarecrow, Curse Nail, straw doll, cursed dart) | Ushi no Kokumairi |
Biển/Râu/Trượng (Fisherman, Sea,Beard. Staff, Mustache, Cane) | Umibouzu |
Khóc/Mưa/Dù (Tears, Rain, Umbrella) | Ame Onna |
Hồ Nước/Lá Sen (Pond, Water ball, Water lily, river, leaf) | Kappa |
Lưỡi Hái/Đoản Đao/Minh Giới (black scythe, dagger, tanto sword) | Kuro Mujou |
Tường Đá (Stone, Moss Wall) | Nurikabe |
Hình Nhân/Thao Túng (Doll, Puppet, Control) | Kairaishi |
Độc/Trùng (Bugs, Poison) | Kodokushi |
Mây/Minh Giới (Cloud, Ghost Face, Underworld) | Enma |
Hoa/Vũ (Flower/Dance) | Momo no Sei |
Quỷ Đỏ (Red Ghost, Slapping Butt) | Amanojaku Aka |
Cây Anh Đào/Màu Đỏ (Seductive,Red Tail,Cherry tree,Red) | Sanbi no Kitsune |
Nến/Quan Tài (Candles, Coffin) | Kyonshii Ani |
Chuông/Ác Mộng (Bell, Nightnmare) | Yumekui |
Chùy/Đinh Ba/Rìu (Hammer,Rake, Sword) | Kamaitachi |
Lông Vũ/Sáo/Quạt (Wings, Wind, Feather, Flute, Fan) | Ootengu |
Cánh/Vũ Y/Hiến Tế (Wings, Feathers, Offering) | Oguna |
Xúc Xắc/Hũ/Gian Lận (Mahjong, Gambling, Ceramic, Cheat) | Jikigaeru |
Quạt/Nước/Vỏ Sò/Đuôi (Fan/Water, Shell/Tail) | Shouzu |
Minh Giới/Trắng/Đoạt Mệnh (Underworld, Hell, White, Taking life) | Shiro Mujou |
Đầu Lâu/Oán Hận (Skeleton, Sword, Bones, Hatred) | Hone Onna |
Tài Phú/May Mắn | Tesso |
Bát/Cầm/Nha Nha (Soup Bowl, zither Bitey, Guitar, Teeth) | Mouba |
Binh Giáp/Hóa Đá (Sword, Armor, Hardened, Petrified Harden) | Heiyo |
Trống Tay/Khả Ái (Mini Drum, Little Fairy, Cute, Drum) | Kochosei |
Gâu Gâu/Thủ Hộ (Katana, Bird, House ,Purple dog, Protection) | Inugami |
Mắt/Phật Thạch/Sư Thầy/Kim Cang Kinh (One eye, Stone Buddha, monk,Diamond Sutra) | Hitotsume Kozou |
Cánh/Vũ Y/Bé Gái Nhỏ (Wings, Feather coat, Little girl) | Doujo |
Thạch Chùy/Quái Lực (One eye, Stone Hammer, Tenacity) | Yamawaro |
Thư Sinh/Mặt Nạ (Paper Fan, Scholar, Mask) | Youko |
Quỷ Hỏa/Sừng (Orb, Horn, Fortune, Luck Wealth) | Zashiki Warashi |
Bồ Công Anh/Cắn (Dandelion, Heal, Ding) | Hotarugusa |
Naginata/Cánh/Mặt Nạ (Wings, Mask) | Karasu Tengu |
Dandelion, Heal, Ding | Hotarugusa |
Bubble, tail, pond | Koi no Sei |
Drum, Single Eye 4 | Amanojaku Ki |
Chuyên mục : Games / Phần Mềm
Source: https://www.doom.vodka
Category: Tin tức
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.